Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quyền anh

Academic
Friendly

Từ "quyền anh" trong tiếng Việt có nghĩamôn thể thao đối kháng, trong đó hai người dùng tay để đánh nhau, thường trong một sân thi đấu quy tắc rõ ràng. "Quyền anh" thường được biết đến với tên gọi tiếng Anh "boxing".

Định nghĩa:
  • Quyền anh: Môn thể thao sử dụng đôi tay, trong đó các đeo găng tay (bao da nhồi bông) đấu với nhau để ghi điểm hoặc hạ gục đối thủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích xem quyền anh vào cuối tuần." (Tôi thích theo dõi các trận đấu quyền anh vào cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Quyền anh không chỉ một môn thể thao, còn nghệ thuật chiến đấu, đòi hỏi sự khéo léo chiến thuật." (Quyền anh không chỉ một môn thể thao còn nghệ thuật, yêu cầu kỹ năng chiến lược.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Quyền anh nghiệp dư: quyền anh được thi đấu không mục đích kiếm tiền, thường diễn ra trong các giải đấu thể thao học sinh, sinh viên.
  • Quyền anh chuyên nghiệp: quyền anh sự tham gia của các vận động viên chuyên nghiệp, hợp đồng thường giải thưởng lớn.
Các từ liên quan:
  • Găng tay quyền anh: Dụng cụ bảo vệ tay của các khi thi đấu.
  • Đấu quyền anh: Hành động thi đấu trong môn quyền anh.
  • Tổ chức quyền anh: Các tổ chức quản lý tổ chức các giải đấu quyền anh.
Từ đồng nghĩa:
  • Đấm bốc: Cũng có nghĩa tương tự như quyền anh, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống:
  • thuật: khái quát của nhiều môn thể thao chiến đấu khác nhau, không chỉ riêng quyền anh.
Lưu ý:
  • "Quyền anh" thường được nhắc đến trong các cuộc thi đấu thể thao có thể những quy định nghiêm ngặt về an toàn luật thi đấu. Điều này làm cho khác biệt với các môn thể thao đối kháng khác như thuật cổ truyền hay MMA (Mixed Martial Arts).
  1. Môn thể thao dùng tay bọc bao da nhồi bông đấm nhau.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quyền anh"